
Xuất Nhập Cảnh Bằng Thị Thực Điện Tử
(TITC) - Ngày 27/4/2022, Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 60/NQ-CP bổ sung Cảng hàng không quốc tế Vân Đồn vào danh sách các cửa khẩu quốc tế cho phép người nước ngoài nhập cảnh, xuất cảnh bằng thị thực điện tử. Nghị quyết có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Theo đó, Chính phủ quyết nghị bổ sung cửa khẩu Cảng hàng không quốc tế Vân Đồn vào danh sách các cửa khẩu quốc tế đường không cho phép người nước ngoài nhập cảnh, xuất cảnh bằng thị thực điện tử được nêu tại mục I Điều 2 Nghị quyết số 79/NQ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2020 của Chính phủ về danh sách các nước có công dân được cấp thị thực điện tử; danh sách các cửa khẩu quốc tế cho phép người nước ngoài nhập cảnh, xuất cảnh bằng thị thực điện tử.
Theo Nghị quyết số 79/NQ-CP , 8 cửa khẩu đường không cho phép người nước ngoài nhập cảnh, xuất cảnh bằng thị thực điện tử gồm: (1) Cửa khẩu Cảng hàng không quốc tế Nội Bài; (2) Cửa khẩu Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất; (3) Cửa khẩu Cảng hàng không quốc tế Cam Ranh; (4) Cửa khẩu Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng; (5) Cửa khẩu Cảng hàng không quốc tế Cát Bi; (6) Cửa khẩu Cảng hàng không quốc tế Cần Thơ; (7) Cửa khẩu Cảng hàng không quốc tế Phú Quốc; (8) Cửa khẩu Cảng hàng không quốc tế Phú Bài.
Tin Mới nhất
- ƯU ĐÃI NGÀY TRÙNG, MỨC GIÁ SIÊU KHỦNG
- Bay nối chuyến Melbourne – Narita/Incheon
- BAY MÊ SAY VÉ CHỈ TỪ 39K*
- Bùng vé tết - Hết lo âu
- TĂNG TẦN SUẤT + ƯU ĐÃI VIỆT NAM - MALAYSIA
- Bay thẳng Hà Nội – Gatwick
- Cùng tận hưởng những ngày hè năng động, tràn đầy năng lượng tại công viên nước Mikazuki 365!
- Mùa Hè Đại Dương trọn gói 3N2D tại Imperial Vũng Tàu
- Trải nghiệm tại Minera Hot Springs Bình Châu (Khoáng Nóng Thiên Nhiên Bình Châu)
- THÔNG BÁO TRIỂN KHAI CHƯƠNG TRÌNH “BAY ÚC CỰC CHẤT – GIÁ GIẢM BẤT NGỜ”
Tin khuyến mãi được nhiều người xem nhất
-
199,000VND
-
36,000VND
-
2,585,000VND
-
89,000VND
-
36,000VND
-
99,000VND
-
499,000VND
-
480,000VND
-
30,000VND
-
599,000VND
-
49,000VND
-
69,000VND
-
99,000VND
-
77,000VND
-
25,000VND
-
99,000VND
-
222,000VND
-
69,000VND
-
99,000VND
-
39,000VND
-
599,000VND
-
39,000VND
-
49,000VND
-
26,000VND
-
6,000$
-
299,000VND
-
90,000VND
-
200,000VND
-
209,000VND
-
9,000$
-
36,000VND
-
26,000VND
-
2,300,000VND
-
75,000VND
-
11,000VND
-
369,000VND
-
49,000VND
-
599,000VND
-
888,000VND
-
39,000VND
-
13,597,000VND